Occupational pension scheme

Định nghĩa Occupational pension scheme là gì?

Occupational pension schemeHệ thống hưu trí nghề nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Occupational pension scheme - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Góp phần hoặc không đóng góp, bảo hiểm hoặc hệ thống hưu trí tự quản lý mà một nhân viên có thể đủ điều kiện để tham gia vì lý do việc làm của mình trong một công ty hoặc thành viên của một nghề hoặc thương mại.

Definition - What does Occupational pension scheme mean

Contributory or non-contributory, insured or self-administered pension scheme to which an employee may be eligible to join by reason of his or her employment in a firm or membership of a profession or trade.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *