Occupational stress

Định nghĩa Occupational stress là gì?

Occupational stressCăng thẳng nghề nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Occupational stress - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Rối loạn về thể chất hoặc tâm lý kết hợp với một môi trường nghề nghiệp và thể hiện các triệu chứng như lo âu khắc nghiệt, hoặc căng thẳng, hoặc chuột rút, đau đầu, hoặc các vấn đề tiêu hóa.

Definition - What does Occupational stress mean

Physical or psychological disorder associated with an occupational environment and manifested in symptoms such as extreme anxiety, or tension, or cramps, headaches, or digestion problems.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *