Off time

Định nghĩa Off time là gì?

Off timeTắt thời gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Off time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điểm mà tại đó giá tài sản bắt đầu tăng nhanh chóng sau một thời gian suy giảm hoặc ứ. Thuật ngữ này được vay mượn từ từ đường đua, và đề cập đến thời điểm mà tại đó những con ngựa hay con chó bắt đầu chạy.

Definition - What does Off time mean

The point at which an asset price begins to increase rapidly after a period of decline or stasis. The term is borrowed from from track racing, and refers to the moment at which the horses or dogs begin to run.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *