Office audit

Định nghĩa Office audit là gì?

Office auditKiểm toán văn phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Office audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại kiểm tra tài liệu được thực hiện bởi (Internal Revenue Service) IRS. Thông thường các loại kiểm toán được coi là đơn giản và họ thường diễn ra tại văn phòng hoặc vị trí địa lý của một công ty.

Definition - What does Office audit mean

A type of document examination that is conducted by the IRS (Internal Revenue Service). Typically these types of audits are considered to be simple and they normally take place at a company's physical office or location.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *