Officer

Định nghĩa Officer là gì?

OfficerNhân viên văn phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Officer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Người người nắm giữ một văn phòng của cơ quan, lệnh, hoặc không tin tưởng.

Definition - What does Officer mean

1. General: Person who holds an office of authority, command, or trust.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *