Offset account

Định nghĩa Offset account là gì?

Offset accountBù đắp tài khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Offset account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài khoản làm giảm cân bằng tổng của một tài khoản khác để mang lại một sự cân bằng ròng.

Definition - What does Offset account mean

Account that reduces the gross balance of another account to yield a net balance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *