Offset

Định nghĩa Offset là gì?

OffsetBù lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Offset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: Để hủy một mục chiếm với một mục bằng nhưng ngược lại.

Definition - What does Offset mean

1. Accounting: To cancel an accounting entry with an equal but opposite entry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *