Offshore fund

Định nghĩa Offshore fund là gì?

Offshore fundQuỹ ngoài khơi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Offshore fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quỹ tương hỗ (đơn vị ủy thác) nằm trong một trung tâm tài chính ở nước ngoài (OFC).

Definition - What does Offshore fund mean

Mutual fund (unit trust) located in an offshore financial center (OFC).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *