Offshoring

Định nghĩa Offshoring là gì?

OffshoringOffshoring. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Offshoring - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chuyển động của các hoạt động khác nhau của một công ty đến nước khác vì những lý do như chi phí lao động thấp hơn hoặc điều kiện kinh tế thuận lợi hơn ở chỗ các quốc gia khác.

Definition - What does Offshoring mean

The moving of various operations of a company to another country for reasons such as lower labor costs or more favorable economic conditions in that other country.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *