Oil patch

Định nghĩa Oil patch là gì?

Oil patchVá dầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Oil patch - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Một khu vực sản xuất dầu như Texas hay Vịnh Mexico.

Definition - What does Oil patch mean

1. An area that produces oil such as Texas or the Gulf of Mexico.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *