Omitted dividend

Định nghĩa Omitted dividend là gì?

Omitted dividendCổ tức bỏ qua. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Omitted dividend - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Được kỳ vọng nhưng không khai báo. Còn được gọi là cổ tức trôi qua.

Definition - What does Omitted dividend mean

That was expected but not declared. Also called passed dividend.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *