Omitted

Định nghĩa Omitted là gì?

OmittedBỏ qua. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Omitted - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khoản, tuyên bố, hoặc thực tế những gì còn lại ra khỏi hoặc không được đề cập - hoặc bao gồm và bị bỏ quên, hoặc không được thực hiện.

Definition - What does Omitted mean

A clause, statement, or fact that is left out or not mentioned - or included and neglected, or failed to be performed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *