Opening stock

Định nghĩa Opening stock là gì?

Opening stockChứng khoán mở cửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Opening stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cổ phiếu của một mục vào đầu của một giai đoạn tồn kho lưu giữ mới.

Definition - What does Opening stock mean

Stock of an item at the beginning of a new inventory-keeping period.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *