Định nghĩa Operating time là gì?
Operating time là Thời gian hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operating time - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thời gian mà hệ thống đang làm việc một cách chấp nhận được để điều khiển hoặc người dùng.
Definition - What does Operating time mean
Period during which a system is working in a manner acceptable to its operator or user.
Source: Operating time là gì? Business Dictionary