Operational lag

Định nghĩa Operational lag là gì?

Operational lagLag hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operational lag - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khoảng thời gian giữa các điểm mà tại đó một chính sách hoặc thủ tục được thực hiện, và điểm khi nó bắt đầu có hiệu lực. Còn được gọi là tác động trễ.

Definition - What does Operational lag mean

Period between the point at which a policy or procedure is implemented, and the point when it starts to take effect. Also called impact lag.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *