Định nghĩa Operative words là gì?
Operative words là Nói cách tác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operative words - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nói cách chính xác thông qua đó mục tiêu của một công cụ là đạt được.
Definition - What does Operative words mean
Precise words through which the objective of an instrument is achieved.
Source: Operative words là gì? Business Dictionary