Oscillation

Định nghĩa Oscillation là gì?

OscillationSự dao động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Oscillation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chu trình hoàn toàn lặp đi lặp lại đến và chuyển động qua lại, từ một cực đoan (tối đa hoặc tối thiểu) khác (tối thiểu hoặc tối đa) và ngược lại.

Definition - What does Oscillation mean

One complete cycle of repetitive to and fro motion, from one extreme (maximum or minimum) to another (minimum or maximum) and back.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *