Other OTC (over-the-counter)

Định nghĩa Other OTC (over-the-counter) là gì?

Other OTC (over-the-counter)OTC khác (over-the-counter). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Other OTC (over-the-counter) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chứng khoán không tiếp theo là NASDAQ hoặc OTC mà không tuân thủ các quy định thương mại bình thường.

Definition - What does Other OTC (over-the-counter) mean

Securities not followed by the NASDAQ or the OTC that do not comply with normal trade regulations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *