Other Post-Employment Benefits (OPEB)

Định nghĩa Other Post-Employment Benefits (OPEB) là gì?

Other Post-Employment Benefits (OPEB)Lợi ích sau tuyển dụng khác (OPEB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Other Post-Employment Benefits (OPEB) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lợi ích nhận từ nhân viên khi họ bắt đầu nghỉ hưu, bao gồm chăm sóc sức khỏe và bảo hiểm nhân thọ, và bồi thường chậm - nhưng không bao gồm trợ cấp hưu trí.

Definition - What does Other Post-Employment Benefits (OPEB) mean

Benefits received by an employee when he or she begins retirement, including health care and life insurance premiums, and deferred compensation - but does not include pension benefits.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *