Out of inventory

Định nghĩa Out of inventory là gì?

Out of inventoryĐã hết hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Out of inventory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không có sẵn trong một thời gian dài do yêu cầu sửa chữa lớn.

Definition - What does Out of inventory mean

Not available for a lengthy period due to major repair requirements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *