Package

Định nghĩa Package là gì?

PackageGói. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Package - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chai, hộp, lon, thùng carton, bìa, túi, bao, bọc, vv, được sử dụng để ngăn chặn, bảo quản, khuyến mãi, và / hoặc bảo vệ của một bài báo. Xem thêm bao bì và đóng gói.

Definition - What does Package mean

Bottle, box, can, carton, cover, pouch, sack, wrap, etc., used for containment, preservation, promotion, and/or protection of an article. See also packing and packaging.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *