Adaptive mode
Adaptive mode là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adaptive mode là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adaptive organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Aftermarket là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Aftermarket report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Aftermath là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Afternoon drive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Against actuals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Against the box là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit scope là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit trail là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adam Smith là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adaptability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adaptation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adapter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adaptive control method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit-inspection procedures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit resolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After-tax income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After-tax real rate of return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After tax return on assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After tax return on sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After the bell là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autoship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autrefois acquit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autrefois convict là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Annualized return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After-hours trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After-marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After-sales service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After sight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After-tax basis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After-tax deduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptable daily intake (ADI) not specified là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptable price range là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptable quality level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptable risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptable use policy (AUP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autoregression analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autoregressive (AR) process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autoregressive integrated moving average (ARIMA) model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autoregressive moving average (ARMA) model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Annualized income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Annualized income installment method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Annualized rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ad view là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptable daily intake (ADI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autonomous work group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autonomy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autonomy principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autopoiesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autoregression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Annual statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Annual turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Annual usage value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Annual wage reporting (AWR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Annualize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Annualized hours là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ad valorem tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Bermuda option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Bermuda plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Bern Union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit calendar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit department là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ad valorem tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Bequest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Berle-Means thesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Berlin Wall là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Bermuda agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audience profile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audio video interleave (AVI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audiovisual material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audit Bureau of Circulation (ABC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Affordable method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Afforestation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Affreightment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Afloat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After-acquired clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
After-acquired property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceleration life insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceleration principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceleration request là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptability criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Audience composition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autonomation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autonomic law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autonomous investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Autonomous maintenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accelerated depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accelerated life test (ALT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accelerated option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh