Định nghĩa Panel data là gì?
Panel data là Dữ liệu bảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Panel data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dữ liệu được tạo từ một số quan sát nhỏ bao gồm một số lượng lớn các đơn vị.
Definition - What does Panel data mean
Data generated from a small number of observations covering a large number of units.
Source: Panel data là gì? Business Dictionary