Định nghĩa Passive attack là gì?
Passive attack là Tấn công thụ động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Passive attack - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong bảo mật máy tính, cố gắng để ăn cắp thông tin lưu trữ trong một hệ thống bằng cách nghe trộm điện tử (nghe lén) hoặc các phương tiện tương tự. Mặc dù, trái ngược với cuộc tấn công chủ động, tấn công thụ động không cố gắng can thiệp vào dữ liệu được lưu trữ, nó vẫn có thể cấu thành tội hình sự.
Definition - What does Passive attack mean
In computer security, attempt to steal information stored in a system by electronic eavesdropping (wiretapping) or similar means. Although, in contrast to active attack, passive attack does not attempt to interfere with the stored data, it may still constitute a criminal offense.
Source: Passive attack là gì? Business Dictionary