Peripheral device

Định nghĩa Peripheral device là gì?

Peripheral deviceThiết bị ngoại vi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Peripheral device - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị phụ trợ dùng cho đầu vào máy tính (bàn phím, chuột, máy quét, vv), đầu ra (máy in, máy vẽ, loa), lưu trữ (ổ đĩa mềm, đĩa cứng, ổ đĩa CD), giao tiếp (micro, modem, router), hoặc các chức năng khác dưới sự kiểm soát trực tiếp của một máy tính.

Definition - What does Peripheral device mean

Auxiliary equipment used for computer input (keyboard, mouse, scanner, etc.), output (printer, plotter, speaker), storage (floppy drive, hard disk, CD drive), communication (microphone, modem, router), or other functions under the direct control of a computer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *