Perishable commodity

Định nghĩa Perishable commodity là gì?

Perishable commodityHàng hóa dễ hư hỏng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Perishable commodity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Unpreserved, chưa qua chế biến, và không được điều trị hàng hóa có thể làm hỏng sau bảy ngày dưới xử lý bình thường và điều kiện vận chuyển.

Definition - What does Perishable commodity mean

Unpreserved, unprocessed, and untreated commodity that may spoil after seven days under normal handling and shipping conditions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *