Physical inventory

Định nghĩa Physical inventory là gì?

Physical inventoryHàng tồn kho vật lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Physical inventory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đếm thực tế, trọng lượng, khối lượng, đo lường, hoặc nhìn thấy các mục trong một hàng tồn kho.

Definition - What does Physical inventory mean

Actual count, weight, volume, measure, or sighting of items in an inventory.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *