Định nghĩa Plat là gì?
Plat là Miếng đất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Plat - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kế hoạch hoặc biểu đồ của một cụ rất nhiều, cốt truyện, phân khu, cộng đồng, hoặc khu vực cho thấy ranh giới đường, tòa nhà, xây dựng hạ tầng, đường phố, và (nếu có) các khu vực chung.
Definition - What does Plat mean
Plan or chart of a specific lot, plot, subdivision, community, or area showing boundary lines, buildings, easements, streets, and (if applicable) common areas.
Source: Plat là gì? Business Dictionary