Portfolio investment

Định nghĩa Portfolio investment là gì?

Portfolio investmentĐầu tư gián tiếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Portfolio investment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Đầu tư vào chứng khoán được dành riêng cho chỉ lợi ích tài chính và không tạo ra một lợi ích lâu dài trong hoặc kiểm soát quản lý hiệu quả hơn một doanh nghiệp.

Definition - What does Portfolio investment mean

1. Investment in securities that is intended for financial gain only and does not create a lasting interest in or effective management control over an enterprise.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *