Postdated check

Định nghĩa Postdated check là gì?

Postdated checkBài kiểm tra lạc hậu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Postdated check - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm tra xem mang một ngày muộn hơn ngày mà nó được viết ra.

Definition - What does Postdated check mean

Check that carries a date later than the date on which it was written.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *