Prequalification

Định nghĩa Prequalification là gì?

PrequalificationSơ tuyển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prequalification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giai đoạn sơ bộ trong quá trình đấu thầu, nơi nó được xác định nếu người nộp đơn có các nguồn lực cần thiết và kinh nghiệm để hoàn thành công việc theo yêu cầu.

Definition - What does Prequalification mean

Preliminary stage in a bidding process where it is determined if an applicant has the requisite resources and experience to complete the job as required.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *