Preretirement

Định nghĩa Preretirement là gì?

PreretirementPreretirement. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Preretirement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phúc lợi tử vong lợi kế hoạch lương hưu trả cho người thụ hưởng được chỉ định trong trường hợp chết kế hoạch tham gia trước khi được chính thức nghỉ hưu.

Definition - What does Preretirement mean

Death benefit pension plan benefit paid to a designated beneficiary in case the plan participant dies before being officially retired.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *