Prerogative

Định nghĩa Prerogative là gì?

PrerogativeĐặc quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prerogative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyền hạn đặc biệt điều hành, đặc quyền, và quyền trao cho người nắm giữ một văn phòng, hoặc mua lại bởi một người bằng đức hạnh của tuổi tác, mối quan hệ, quan hệ tình dục, hay là những gì anh ta hay cô ta là.

Definition - What does Prerogative mean

Special executive powers, privileges, and rights vested in the holder of an office, or acquired by a person by virtue of age, relationship, sex, or being what he or she is.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *