Press kit

Định nghĩa Press kit là gì?

Press kitBộ báo chí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Press kit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Danh mục đầu tư của văn học biên tập và quảng cáo về một công ty, cá nhân, kế hoạch, sản phẩm hoặc chương trình, phân phối cho cán bộ truyền thông như tài liệu cơ bản. Đôi khi, âm thanh hoặc băng hình, hoặc đĩa mềm hoặc đĩa CD, cũng được bao gồm.

Definition - What does Press kit mean

Portfolio of editorial and promotional literature about a firm, person, plan, product, or program, distributed to media personnel as background material. Sometimes, audio or videotapes, or diskettes or CDs, are also included.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *