Press release

Định nghĩa Press release là gì?

Press releaseThông cáo báo chí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Press release - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bằng văn bản, âm thanh ghi âm, ghi âm hoặc quay video chất về một cuốn sách, sự kiện, cá nhân hoặc chương trình, trình bày bởi quảng bá hoặc hiệu trưởng của mình với giới truyền thông bình luận biên tập và bảo hiểm miễn phí. Còn được gọi là phương tiện truyền thông phát hành hoặc thông cáo báo chí.

Definition - What does Press release mean

Written, audio taped, or video taped matter about a book, event, person, or program, presented by its promoters or principals to the media for editorial comment and free coverage. Also called media release or news release.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *