Định nghĩa Primary disaster là gì?
Primary disaster là Thảm họa chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary disaster - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thảm họa đầu tiên (ví dụ như một trận động đất) mà nguyên nhân hoặc mang lại một trỗi dậy của nó hoặc nhiều thảm họa (ví dụ như hỏa hoạn hoặc sóng thần).
Definition - What does Primary disaster mean
First disaster (such as an earthquake) that causes or brings in its wake one or more disasters (such as a fire or tsunami).
Source: Primary disaster là gì? Business Dictionary