Primary needs

Định nghĩa Primary needs là gì?

Primary needsNhu cầu cơ bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary needs - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tự nhiên hoặc nhu cầu dốt nát hoặc yêu cầu xác định bởi các yếu tố bẩm sinh cho một người hoặc môi trường của mình, chẳng hạn như đối với thực phẩm, an ninh, chỗ ở, vv Xem cũng Tháp nhu cầu của Maslow.

Definition - What does Primary needs mean

Natural or unlearned needs or requirements determined by factors innate to a person or his or her environment, such as for food, security, shelter, etc. See also Maslow's hierarchy of needs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *