Production schedule

Định nghĩa Production schedule là gì?

Production scheduleLịch trình sản xuất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Production schedule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian biểu cho việc sử dụng các nguồn lực và quá trình theo yêu cầu của một doanh nghiệp để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Một doanh nghiệp điển hình sẽ thay đổi lịch trình sản xuất của mình để đáp ứng đơn đặt hàng của khách hàng lớn, để thích ứng với những thay đổi tài nguyên, để giảm chi phí, và để tăng hiệu quả sản xuất tổng thể.

Definition - What does Production schedule mean

The timetable for the use of resources and processes required by a business to produce goods or provide services. A typical business will modify its production schedule in response to large customer orders, to accommodate resource changes, to reduce costs, and to increase overall production efficiency.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *