Profit sharing plan

Định nghĩa Profit sharing plan là gì?

Profit sharing planKế hoạch chia sẻ lợi nhuận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Profit sharing plan - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kế hoạch động lực nhân viên (thành lập và duy trì bởi một nhà tuyển dụng), theo đó người lao động nhận được một phần lợi nhuận của công ty xác định bằng một thoả thuận công thức. Xem thêm kế hoạch cổ phiếu thưởng.

Definition - What does Profit sharing plan mean

Employee motivation plan (established and maintained by an employer) under which employees receive a share of the firm's profits determined by an agreed upon formula. See also stock bonus plan.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *