Profitability index

Định nghĩa Profitability index là gì?

Profitability indexChỉ số lợi nhuận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Profitability index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tỷ lệ giá trị hiện tại của tiền mặt của dự án chảy vào đầu tư ban đầu. Một số lượng lớn hơn chỉ số lợi nhuận hơn 1 cho thấy một dự án có thể chấp nhận, và phù hợp với một lớn hơn giá trị hiện tại ròng hơn 0.

Definition - What does Profitability index mean

Ratio of the present value of a project's cash flows to the initial investment. A profitability index number greater than 1 indicates an acceptable project, and is consistent with a net present value greater than 0.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *