Property inventory

Định nghĩa Property inventory là gì?

Property inventoryHàng tồn kho bất động sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Property inventory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một danh sách của một công ty của tài sản cố định, như các tòa nhà.

Definition - What does Property inventory mean

A list of a company's fixed assets, like buildings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *