Định nghĩa Provisional là gì?
Provisional là Tạm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Provisional - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Tạm thời hoặc dự kiến.
Definition - What does Provisional mean
1. Temporary or tentative.
Source: Provisional là gì? Business Dictionary