Release

Định nghĩa Release là gì?

ReleaseGiải phóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Release - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Môi trường: xả, xử lý, bán phá giá, phát ra, đổ, thoát, tiêm chích, rửa trôi, rò rỉ, đổ, bơm, hay rớt của một hoặc nguy hiểm hơn các chất ra môi trường.

Definition - What does Release mean

1. Environmental: Discharging, disposing, dumping, emitting, emptying, escaping, injecting, leaching, leaking, pouring, pumping, or spilling of one or more hazardous substances into the environment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *