Định nghĩa Provisional income là gì?
Provisional income là Thu nhập tạm thời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Provisional income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một biện pháp được sử dụng bởi IRS để xác định xem lợi ích an sinh xã hội của một cá nhân đều phải chịu thuế. thu nhập tạm thời có nguồn gốc bằng cách thêm thu nhập của cá nhân, lợi ích miễn thuế, năm mươi phần trăm của lợi ích an sinh xã hội và bất kỳ lợi ích miễn thuế khác, và trừ bất kỳ điều chỉnh đối với thu nhập.
Definition - What does Provisional income mean
A measure used by the IRS to determine if an individual's Social Security benefits are taxable. Provisional income is derived by adding the individual's gross income, tax-free interest, fifty percent of Social Security benefits and any other tax-free benefits, and subtracting any adjustments to income.
Source: Provisional income là gì? Business Dictionary