Proxy statement

Định nghĩa Proxy statement là gì?

Proxy statementTuyên bố ủy quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proxy statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu thường được yêu cầu để được bao gồm với chào mời proxy để cung cấp sự kiện vật chất liên quan đến các vấn đề trên mà bỏ phiếu sẽ diễn ra.

Definition - What does Proxy statement mean

Document often required to be included with proxy solicitations to provide material facts concerning the matters on which voting will take place.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *