Psychological segmentation

Định nghĩa Psychological segmentation là gì?

Psychological segmentationPhân khúc tâm lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Psychological segmentation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ phận của một thị trường theo đặc điểm tâm lý của các thành phần của nó.

Definition - What does Psychological segmentation mean

Division of a market according to the psychographic characteristics of its constituents.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *