Psychological

Định nghĩa Psychological là gì?

PsychologicalTâm lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Psychological - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phải làm với tâm lý học, nghiên cứu của tâm trí con người và hành vi. "Các nhà tâm lý học đã được gọi ra trước tòa làm chứng để giải thích những lý do tâm lý do tại sao và làm thế nào các bị cáo có thể đã hành động một cách không thể đoán trước như vậy."

Definition - What does Psychological mean

Having to do with psychology, the study of the human mind and behavior. "The psychologist was called to the witness stand to explain the psychological reasons why and how the defendant might have acted in such an unpredictable manner."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *