Publicly traded

Định nghĩa Publicly traded là gì?

Publicly tradedMua bán công khai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Publicly traded - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chứng khoán niêm yết (đăng) trên bất kỳ trao đổi có tổ chức và được bán dưới một bản cáo bạch.

Definition - What does Publicly traded mean

Securities listed (posted) on any organized exchange and sold under a prospectus.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *