QQQ

Định nghĩa QQQ là gì?

QQQQQQ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ QQQ - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một quỹ ETF, trước đây gọi NASDAQ-100 Index theo dõi chứng khoán, đầu tư mà chủ yếu trong vòng 100 cổ phiếu bao gồm các chỉ số NASDAQ-100. 100 cổ phiếu trong chỉ số bao gồm các công ty trong nước và quốc tế lớn nhất, dựa trên vốn hóa thị trường, niêm yết trên sàn giao dịch NASDAQ. Còn được gọi là PowerShares QQQ.

Definition - What does QQQ mean

An exchange-traded fund, formerly call the NASDAQ-100 Index Tracking Stock, that invests primarily in the 100 stocks that comprise the NASDAQ-100 Index. The 100 stocks in the index consist of the largest domestic and international companies, based on market capitalization, listed on the NASDAQ exchange. Also called PowerShares QQQ.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *