Quad rate

Định nghĩa Quad rate là gì?

Quad rateTỷ lệ quad. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quad rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khách sạn giá phòng cho bốn người (bốn) công suất.

Definition - What does Quad rate mean

Hotel room rate for four people (quadruple) occupancy.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *